Kinh nghiệm học Ielts

Trọn bộ từ vựng IELTS Global Warming bạn cần biết

Trong thời đại hiện nay, biến đổi khí hậu và hiện tượng global warming (sự nóng lên toàn cầu) đang trở thành những vấn đề cấp bách và đòi hỏi sự quan tâm của cả thế giới. Với tầm quan trọng của chủ đề này trong kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng liên quan đến global warming sẽ giúp bạn tự tin và thành công trong phần thi Writing và Speaking.

Global warming được xác định là sự tăng nhiệt đới trên toàn cầu do sự gia tăng dần của khí nhà kính, gây ra những tác động lớn và tiềm tàng nguy hại đến môi trường và cuộc sống của con người. Vì vậy, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng về global warming là cách để bạn có thể trình bày ý kiến, đưa ra lập luận và phân tích một cách chính xác và sâu sắc.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu một số từ vựng quan trọng và phổ biến liên quan đến global warming. Từ các từ cơ bản như "climate change" (biến đổi khí hậu) và "greenhouse gases" (khí nhà kính) đến những thuật ngữ kỹ thuật như "carbon footprint" (dấu chân carbon) và "deforestation" (phá rừng), chúng ta sẽ khám phá các khía cạnh khác nhau của global warming và những tác động mà nó mang lại.

Hãy cùng nhau trang bị cho mình những từ vựng hữu ích và sẵn sàng đối mặt với thách thức của global warming trong kỳ thi IELTS. Hãy bắt đầu hành trình khám phá từ vựng này và khám phá thêm về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường cho tương lai của chúng ta!

Từ vựng IELTS Global warming
• to reduce carbon emissions: giảm lượng khí thải carbon
• to be one of the biggest threats to our planet: một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với hành tinh của chúng ta
• to limit global warming: hạn chế sự nóng lên toàn cầu
• extreme weather events: các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt
• to become more intense: trở nên dữ dội hơn
• to make a significant contribution to ...: đóng góp đáng kể vào ...
• to fuel the climate crisis: thúc đẩy cuộc khủng hoảng khí hậu
• to push precious wildlife closer to the brink of extinction: đẩy động vật hoang dã quý giá đến gần bờ vực tuyệt chủng
• to pledge urgent action: cam kết hành động khẩn cấp
• to shift to more sustainable ways of farming: chuyển sang các phương pháp canh tác bền vững hơn
• to protect against investment in fossil fuels: bảo vệ chống lại sự đầu tư vào nhiên liệu hóa thạch
• to reduce your environmental impact: giảm tác động môi trường của bạn
• to switch from a regular petrol vehicle to an electric car: chuyển từ xe chạy xăng thông thường sang xe điện
• to trap heat in the atmosphere and warm the planet: giữ nhiệt trong khí quyển và làm hành tinh của chúng ta ấm lên
• to absorb CO2 from the atmosphere: hấp thụ CO2 từ khí quyển
• to call for urgent action on climate change: kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu
• to fight for the health of our planet: chiến đấu cho sức khỏe của hành tinh của chúng ta
• the greenhouse gas effect: hiệu ứng nhà kính
• to pose a serious threat to life on earth: đe dọa nghiêm trọng đến sự sống trên trái đất

Ví dụ từ vựng Global warming
• The causes, effects, and complexities of global warming are important to understand so that we can fight for the health of our planet.
Việc hiểu những nguyên nhân, tác động và sự phức tạp của hiện tượng nóng lên toàn cầu là rất quan trọng để chúng ta có thể đấu tranh vì sự khỏe mạnh của hành tinh chúng ta.

• Global warming causes climate change, which poses a serious threat to life on earth in the forms of widespread flooding and extreme weather.
Sự nóng lên toàn cầu gây ra biến đổi khí hậu, đe dọa nghiêm trọng đến sự sống trên trái đất dưới các hình thức lũ lụt trên diện rộng và thời tiết khắc nghiệt.
• Fossil fuels include coal, oil, and natural gas, and burning them causes what is known as the “greenhouse effect” in Earth’s atmosphere.
Nhiên liệu hóa thạch bao gồm than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên và việc đốt cháy chúng gây ra cái được gọi là "hiệu ứng nhà kính" trong bầu khí quyển của Trái đất.
• The excess heat in the atmosphere has caused the average global temperature to rise overtime, otherwise known as global warming.
Nhiệt lượng dư thừa trong khí quyển đã làm cho nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng theo thời gian, hay còn gọi là hiện tượng ấm lên toàn cầu.

Từ đồng nghĩa chủ đề Environment
• global warming = increasing global temperatures: nóng lên toàn cầu
• cause severe damage to... = pose a serious threat to...: gây hậu quả nặng nề cho/ gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho...
• extreme weather events = natural disasters = blizzards, prolonged droughts, tsunamis,...: thời tiết khắc nghiệt/ thảm họa tự nhiên/ bão tuyết, hạn hán kéo dài, sóng thần,...
• environmental damage = environmental degradation = environmental deterioration: suy thoái môi trường
• carbon emissions = heat-trapping gases = greenhouse gases = toxic gases: khí thải carbon/ khí thải nhà kính/ khí thải độc
• fossil fuels = petrol, oil and natural gas = non-renewable energy sources: nhiên liệu hóa thạch/ xăng, dầu và khí gas/ nguồn năng lượng không tái tạo được
• renewable energy sources = environmentally-friendly energy sources = solar, wind or water power: những nguồn năng lượng tái tạo được/ những nguồn năng lượng thân thiện với môi trường/ năng lượng nước, gió và mặt trời
• deforestation = forest clearance = cutting down trees illegally: việc tàn phá rừng/ việc chặt cây bất hợp pháp
• the world’s most threatened and endangered animals = animal species which are on the verge of extinction: những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng cao
• to be important = play an important role: đóng vai trò quan trọng
• air pollution = poor air quality: ô nhiễm không khí/ chất lượng không khí kém
• a huge amount of waste = millions of tonnes of waste: lượng chất thải khổng lồ
• cause... = lead to... = result in...: gây ra vấn đề gì
• to be responsible for... = take the responsibility for...: chịu trách nhiệm về vấn đề gì
• save the earth = protect our planet = protect the environment: bảo vệ trái đất
• solve = tackle = address = mitigate: giải quyết vấn đề gì
• impose stricter punishments on... = impose more stringent regulations on: áp đặt hình phạt/ quy định chặt chẽ hơn lên...

Bình luận “Trọn bộ từ vựng IELTS Global Warming bạn cần biết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *